|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lủn mủn
| [lủn mủn] | | | Mean. | | | Tính lủn mủn | | To be mean in disposion. | | | Không để ý đến những cái lủn mủn | | not to pay attention to mean things (trifles). |
Mean Tính lủn mủn To be mean in disposion Không để ý đến những cái lủn mủn not to pay attention to mean things (trifles)
|
|
|
|